Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acoustic resistance


noun
opposition to the flow of sound through a surface;
acoustic resistance is the real component of acoustic impedance and acoustic reactance is the imaginary component
Syn:
acoustic impedance, acoustic reactance
Hypernyms:
resistance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.